convert đi với giới từ gì
Chương 260: Lưỡng Dương thị của đen sẫm thế giới "Sóng âm uy áp?" Thực lực mạnh mẻ của người tu đạo, có thể lấy tiếng cười hoặc là tiếng rít, đến với
(Dịch: Luồng khí nóng dẫn đến sự ra đi của nhiều người.) Without a proper treatment, this disease will result in his demise. (Dịch: Nếu không có một phương pháp điều trị thích hợp, căn bệnh này sẽ dẫn tới cái chết của anh ấy.) Xem thêm: Depend đi với giới từ gì
1.1. Vị trí của tính từ trong câu: Adj + N (Trước danh từ): beautiful girl, lovely house… Tobe + adj (Sau TO BE): I am fat, She is intelligent, You are friendly… Linking verbs + adj (Sau động từ chỉ cảm xúc): feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear…(She feels tired)
to fall into the hands of. rơi vào tay (ai) Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia. to have ( bear) a hand in something. có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì. Sự hứa hôn. to give one's hand to. hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) ( số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công
1 Opinion là gì? 1.1 Danh từ; 2 Cấu trúc với opinion; 3 Opinion đi với giới từ gì? 3.1 opinion + about/on 3.2 opinion + as to 3.3 opinion + of 3.4 opinion + among 4 Opinion đi với các từ gì? 4.1 1. what you think about sb/sth; 4.2 2. what people in general think about sth; 5 Các từ liên quan với Opinion 5.1 Từ
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Asideway. Hãy tưởng tượng, con đường đi học của bạn hôm nay bỗng dưng lại bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc, vậy, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy như thế nào để các bạn người nước ngoài có thể hình dung dễ dàng? Trong tiếng Anh, bạn có thể miêu tả cảnh tượng nói trên bằng động từ “covered” và giới từ “by” thông qua cấu trúc bị động “The road is covered by fog.”. Ngoài cách kết hợp này, bạn cũng có thể áp dụng các giới từ khác đi với “covered” để miêu tả cảnh tượng nói trên. Vậy cụ thể, “covered” đi với giới từ gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé! 1. “Covered” là gì? “Cover” là gì?“Cover” là một động từ tiếng Anh không hề xa lạ đối với chúng ta. Thông thường, động từ này được dùng để ám chỉ hành động “che phủ”, “bao trùm” của một vật thể này lên một vật thể khác. Ví dụ The light was so bright that I had to cover my eyes.Ánh sáng quá chói khiến tôi phải che mắt lại.Cover the meat with a layer of cheese.Phủ thịt bằng một lớp phô mai.Trong một số ngữ cảnh khác, động từ “cover” còn mang nghĩa là “bao gồm”. Lúc này, “cover” được sử dụng để liệt kê, tương tự như động từ “include”. Ví dụ The salesman’s territory covers the whole of the southeast.Lãnh thổ của người bán hàng bao gồm toàn bộ phía đông nam.This leaflet covers what we’ve just discussed in more detail.Tờ rơi này bao gồm những gì chúng ta vừa thảo luận chi tiết hơn.Khám phá thêm các cấu trúc liên quan đến “cover” “Covered” là gì? Vì “cover” là động từ có quy tắc nên khi thêm “ed” vào sau, ta được dạng quá khứ của động từ này là “covered”, mang nghĩa là “đã bao bọc” hay “đã bao phủ”. Ví dụ Snow covered the hillsides.Tuyết đã bao phủ các sườn đồi.Ngoài ra, động từ “covered” còn được dịch là “được bao trùm”, “được bao phủ” nếu đi kèm với các cấu trúc bị động. Ví dụ The hillsides are covered by snow.Những sườn đồi được bao phủ bởi tuyết.2. “Covered” đi với giới từ gì?Trong một số trường hợp, việc sử dụng động từ “covered” một cách độc lập có thể khiến câu văn của bạn không thể đầy đủ về mặt ý nghĩa và bối cảnh. Để có thể giải quyết vấn đề này, bạn chỉ cần một thao tác rất đơn giản là thêm giới từ vào phía sau động từ “covered” để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh. Vậy thì “covered” đi với giới từ gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé! “Covered” đi với giới từ Covered withGiả sử, khi đang đi dạo trên đường và bắt gặp một ngọn núi được bao phủ bởi tuyết, bạn sẽ miêu tả cảnh tượng ấy thế nào? Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc sự vật nào đó với số lượng lớn bất thường bao phủ sự vật khác, dày đặc đến mức khiến đối tượng bị che phủ hoàn toàn bị thoát khỏi tầm nhìn, người bản địa thường hay dùng cụm động từ “covered with”. Chính vì thế, bạn có thể sử dụng câu “The mountain is covered with snow” Ngọn núi bị bao phủ với tuyết để miêu tả cảnh tượng mà FLYER nói trên. Ví dụ khác Our grass was covered with butterflies.Bãi cỏ của chúng tôi được bao phủ với đầy bướm. Ngoài ra, cấu trúc “covered with” cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn nói đến sự bảo vệ vật lý của một vật này cho một vật khác. Ví dụ The field was covered with a tarp.Cánh đồng được che phủ với một tấm bạc. Covered in Một giới từ khác đi với “covered” cũng được người bản địa ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là “covered in”.Động từ “covered” ở dạng bị động mang nghĩa là “được bao phủ” và giới từ “in” có nghĩa là “bên trong”. Khi kết hợp 2 từ này lại với nhau, ta được cụm động từ “covered in” mang nghĩa là “được bao phủ bên trong” một thứ gì đó. Cụm động từ này thường được áp dụng trong trường hợp một vật thể bị bao phủ bên trong hoặc bên dưới một chất gì đó thường được sử dụng cho chất lỏng. Ví dụ I like my bananas covered in cheese.Tôi thích món chuối được bao phủ bởi phô mai. The steak was covered in sauce.Món bít tết được bao phủ bởi sốt. I didn’t recognize her face because she was covered in makeup.Tôi không thể nhận ra cô ấy vì cô ấy được trang điểm. The actress was covered in blood.Người nữ diễn viên ấy dính đầy máu. Covered byKhi muốn miêu tả việc một vật gì đó bị che phủ về mặt vật lý bởi một vật khác, nếu đã nhàm chán việc sử dụng lặp đi lặp lại cấu trúc “covered with”, bạn hoàn toàn có thể thay thế bằng một cấu trúc siêu hay ho khác là “covered by”. Ví dụ The bridge was covered by fog so we couldn’t really see where we were going.Cây cầu đã được bao phủ bởi sương mù nên chúng tôi không thể biết bản thân đang đi đâu.Her face was covered by her hair so she wouldn’t be recognized by her enemies.Khuôn mặt cô ấy bị che phủ bởi tóc nên cô ấy không bị kẻ thù phát hiện.Một điều làm nên sự khác biệt của cụm động từ “covered by” với các cụm động từ đi với “covered” khác là sự đa dạng về nghĩa. Bên cạnh nghĩa “che phủ” được sử dụng phổ biến, “covered by” được dùng trong trường hợp muốn nói đến việc một thứ gì đó đã được mua, chi trả bởi khoản tiền bảo hiểm hay bởi một ai đó. Lúc này, “covered by” được dịch là “chi trả”, “tài trợ”. Ví dụ The materials for the experiment are covered by my research grant.Các vật liệu cho thí nghiệm được tài trợ bởi khoản trợ cấp nghiên cứu của tôi.My expenses were covered by my aunt.Mọi chi phí của tôi đều do dì lo.The roof damage was covered by insurance.Thiệt hại của mái nhà đã được chi trả bởi bảo hiểm. Covered up Không giống những cụm động từ với “covered” khác ám chỉ sự “bao phủ” về mặt vật lý, cụm động từ “covered up” thường được sử dụng dưới dạng nghĩa bóng là “bao che” cho một hành vi phạm tội hay một vi phạm nào đó. Nếu bạn muốn tìm một từ ngữ để ám chỉ một hành vi vi phạm, đặc biệt là vi phạm pháp luật, đã được một đối tượng nào đó bao che, cụm động từ “covered up” là một lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ The truth about the accident is covered up by the police. Sự thật về vụ tai nạn đã bị cảnh sát bao che.The illegal immigrants are covered up by the company. Việc tuyển dụng những người nhập cư bất hợp pháp được công ty cố gắng che đậy. Tham khảo thêm “Compulsory” đi với giới từ gì? 2 phút thành thạo ngay các cấu trúc với “compulsory” 3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered”Chắc hẳn, bạn cũng đã phần nào tìm được đáp án cho câu hỏi “covered đi với giới từ gì?” thông qua những kiến thức mà FLYER vừa cung cấp. Tuy nhiên, đừng vội kết thúc bài học tại đây bạn nhé. Vẫn còn rất nhiều kiến thức thú vị liên quan đến từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “covered” mà FLYER tin rằng bạn sẽ không muốn bỏ lỡ đâu! Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Covered” Từ đồng nghĩa Khi học một từ vựng mới, nếu bạn chỉ học các cấu trúc đi kèm với từ vựng ấy thôi là chưa đủ. Việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với từ vựng vừa học là rất được khuyến khích bởi những từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và mở rộng thêm kiến thức, từ đó tăng sự phong phú cho câu văn của mình. Hãy cùng FLYER khám phá những từ đồng nghĩa với “covered” nhé! Từ vựngDịch nghĩa Ví dụ ScreenedĐược che chắnHer eyes are screened from the bright light by the sunglasses. Đôi mắt của cô ấy được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời nhờ kính râm. ConcealedBị giấu giếm, che đậyJames was looking forward to seeing her with barely concealed excitement.James mong được gặp cô ấy với sự phấn khích hầu như không che giấu được.ObscureBị che, bị làm tối, làm mờHis answers were obscure and confusing.Câu trả lời của anh ấy rất tối nghĩa và khó hiểu.UnseenKhông được nhìn thấyUnseen birds sang in the trees above us.Những con chim mà chúng tôi không nhìn thấy hót líu lo trên những tán cây phía trên chúng tôi.CovertChe đậy, giấu giếmThe government was accused of covert military operations against the regime.Chính phủ bị cáo buộc thực hiện các hoạt động quân sự bí mật chống lại chế độ.InconspicuousKín đáo, không dễ thấyThis type of bird is very inconspicuous because of its dull feathers.Loài chim này không dễ nhìn thấy vì bộ lông xỉn màu của nó.Từ đồng nghĩa với “Covered” Từ trái nghĩa Như FLYER đã đề cập, “covered” có nghĩa là “được bao phủ”, “được che đậy”. Vậy khi muốn đề cập đến những vật thể rất dễ nhìn thấy, được phơi bày ra ngoài, bạn có thể sử dụng những từ vựng nào? Câu trả lời sẽ được tìm thấy thông qua bảng sau. Từ vựngDịch nghĩaVí dụBareTrơ trọiThere’s no carpet in the room, just bare floorboards.Không có thảm trong phòng, chỉ có sàn trần.Don’t walk around outside in your bare feet.Đừng đi bộ xung quanh bên ngoài bằng đôi chân trần của bạn.ClearRõ ràng, dễ thấyWe have a clear view of the ocean from our hotel window.Chúng tôi có một cái view dễ thấy biển từ cửa sổ khách sạn của chúng tôi.ExposedPhơi bày raThe building is very attractive with exposed brickwork, beamed ceilings, and oak paneling.Tòa nhà rất hấp dẫn với gạch lộ ra ngoài, trần nhà có xà và các tấm ốp bằng gỗ sồi.Mosquitoes feast on every inch of exposed flesh.Muỗi hút máu trên từng tấc da thịt lộ ra ngoài.ObviousRõ ràng, dễ thấyThey have a small child so for obvious reasons they need money.Họ có một đứa con nhỏ nên rõ ràng là họ cần tiền.RevealedĐể lộ raHer biography revealed that she was not as rich as everyone thought.Tiểu sử của cô tiết lộ rằng cô không giàu có như mọi người nghĩ.ShownĐược phơi bày, thể hiệnThe picture is shown in the museum. Bức tranh được trưng bày ở viện bảo tàng.UnprotectedKhông được bảo vệ, che chởWater and other liquids can stain unprotected wood surfaces.Nước và các chất lỏng khác có thể làm ố bề mặt gỗ không được bảo vệ.Từ trái nghĩa với “covered” 4. Bài tập “covered” đi với giới từ gì 5. Tổng kếtNhư vậy, để trả lời cho câu hỏi “Covered đi với giới từ gì?”, bạn có 4 đáp án là “covered with”, “covered in”, “covered up” và “covered by”. Tùy theo từng trường hợp và ngữ nghĩa mà bạn có thể áp dụng cụm động từ với “covered” phù hợp. Chắc hẳn bài học hôm nay cũng đã phần nào giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đừng quên thường xuyên ôn tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn bạn nhé! Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!evrveĐể được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline hoặc thêm>>> Xem thêm Quá khứ của “be” là gì? Chi tiết cách dùng động từ “be” ở 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ“Therefore” là gì? 80 cách diễn đạt khác đồng nghĩa với “therefore” + ví dụ“Discussion” đi với giới từ gì? Thành thạo cách dùng “discussion” trong “nháy mắt”
Trong bài học trước, chúng ta đã được học các từ đi với giới từ OF, FOR, FROM, TO và IN ở bài này hãy cùng học 15 từ thông dụng đi với giới từ ON và một số ví dụ trong câu. Act on st v hành động theo cái gì Based on st adj dựa trên cái gì Call on sb to do st v kêu gọi ai làm gì Comment on st v bình luận về cái gì Concentrate on st v tập trung vào việc gì Congratulate sb on st v chúc mừng ai đó trong dịp gì Consult sb on st v tham khảo ai đó về vấn đề gì Count on st v lên kế hoạch dựa trên điều gì đó Decide on st v quyết định về cái gì Depend on sb/st v lệ thuộc vào ai /vào cái gì Get on a train/a bus/ a plane v lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay Intent on st adj tập trung tư tưởng vào cái gì Keen on st adj mê cái gì Set on fire v phát hoả, đốt cháy Smile on sth/sb v cư xử tích cực với ai Ví dụ There have been concerns as to why the Board didn’t act on a recommended pay raise. Có những mối quan tâm là tại sao Hội đồng quản trị đã không có hành động nào với đề nghị tăng lương. The movie is based on the true story of a England gangster. Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật của một tên cướp người Anh. They’re calling on all men and boys over the age of 14 to join the army. Chúng tôi kêu gọi tất cả đàn ông và nam thanh niên ở độ tuổi trên 14 gia nhập quân đội. He always comments on my clothes Anh ta luôn luôn bình luận về quần áo của tôi. She gave up her job to concentrate on writing a novel. Cô đã từ bỏ công việc của mình để tập trung viết một cuốn tiểu thuyết. My friends congratulated me on passing the test Bạn bè của tôi chúc mừng tôi đã qua bài kiểm tra. Sorry I’m late, I didn’t count on being held up in the traffic. Xin lỗi tôi đã đến trễ, tôi đã không tính trước rằng sẽ bị kẹt xe. I’ve decided on blue for the bathroom. Tôi đã quyết định chọn sơn màu xanh cho phòng tắm. The country depends heavily on foreign aid Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ nước ngoài. She had an intent look on his face. Cô ấy đang nhìn rất tập trung vào gương mặt của anh. I’m very keen on sports. Tôi rất quan tâm đến thể thao. The new album of Madonna sets the world on fire. Các album mới của Madonna khiến cả thế giới phát sốt. The government began to smile on small businesses when it realized that they were the key to economic growth. Chính phủ bắt đầu lạc quan với các doanh nghiệp nhỏ khi nhận ra rằng họ là chìa khóa cho sự tăng trưởng kinh tế. Yến Nga Xem thêm 20 từ đi với giới từ FROM 30 từ đi với giới từ OF 35 từ đi với giới từ FOR 55 từ đi với giới từ TO 30 từ đi với giới từ IN
CƠ SỞ ĐƯỜNG LÁNG Địa chỉ Số 31, Ngõ 159 Pháo Đài Láng Từ 780 Đường Láng đi vào, Đống Đa, HN Điện Thoại 0384818620 Chỉ đường Xem Bản ĐồHỗ trợ Online
convert đi với giới từ gì